Chăm sóc khách hàng qua hotline 0934705010
Email: info@dmtech.com.vn
Archer C2 - Router Gigabit Băng tần kép Wi-Fi AC900
1. Thông tin sản phẩm
- Mã sản phẩm: Archer C2
- Hỗ trợ chuẩn 802.11ac - thế hệ tiếp theo của Wi-Fi.
- Kết nối đồng thời băng tần 2.4GHz tốc độ 450Mbps và băng tần 5GHz tốc độ 433Mbps cho tổng băng thông khả dụng lên đến 883Mbps.
- 3 ăng ten ngoài cung cấp tín hiệu đẳng hướng ổn định và vùng phủ sóng tốt hơn.
- Cổng gigabit đảm bảo việc truyền dữ liệu với tốc độ cao.
2. Thông số kỹ thuật
WI-FI | |
Standards | Wi-Fi 6 |
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz | |
IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz | |
WiFi Speeds | AX11000 |
5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax) | |
5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax) | |
2.4 GHz: 1148 Mbps (802.11ax) | |
WiFi Range | 4 Bedroom Houses |
8× Detachable High-Performance Antennas | |
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas | |
Beamforming | |
Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range | |
High-Power FEM | |
Improves transmission power to strengthen signal coverage | |
WiFi Capacity | Very High |
Tri-Band | |
Allocate devices to different bands for optimal performance | |
4×4 MU-MIMO | |
Simultaneously communicates with multiple MU-MIMO clients | |
OFDMA | |
Simultaneously communicates with multiple Wi-Fi 6 clients | |
Airtime Fairness | |
Improves network efficiency by limiting excessive occupation | |
DFS | |
Access an extra band to reduce congestion | |
12 Streams | |
Connect your devices to more bandwidth | |
Working Modes | Router Mode |
Access Point Mode | |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | 4 x cổng LAN 10/100/1000Mbps |
1 x cổng WAN 10/100/1000Mbps | |
Nút | Nút WPS/Reset |
Nút Mở/Tắt Wi-Fi | |
Nút Mở/Tắt nguồn | |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | 9V/0.85A(EU), 12V/1A(US) |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.1 x 5.7 x 1.4 in. (230 x 144 x 35mm) |
Ăng ten | 2 x ăng ten băng tần 2.4GHz |
1 x ăng ten băng tần kép 2.4GHz & 5GHz | |
Dạng Ăng ten | 2 x ăng ten 2.4GHz |
1 x ăng ten băng tần kép 5GHz & 2.4GHz | |
HARDWARE | |
Processor | 1.8 GHz 64 Bit Quad-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× 2.5 Gbps WAN Port |
8× Gigabit LAN Ports | |
Link Aggregation (802.3ad) available with 2× LAN ports | |
USB Support | 1× USB-C 3.0 Port |
1× USB-A 3.0 Port | |
Supported Partition Formats: | |
NTFS, exFAT, HFS+, FAT32 | |
Supported Functions: | |
Apple Time Machine | |
FTP Server | |
Media Server | |
Buttons | Wi-Fi On/Off Button |
Power On/Off Button | |
LED On/Off Button | |
WPS Button | |
Reset Button | |
Power | 12 V ⎓ 5 A |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/a 5GHz |
IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz | |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tín hiệu | 5GHz: Lên đến 433Mbps (Chỉ với bộ chuyển đổi không dây 11AC); Lên đến 150Mbps với bộ chuyển đổi không dây 11N |
2.4GHz: Lên đến 450Mbps | |
Reception Sensitivity | 5GHz: |
11a 54M: -76dBm; 11ac VHT20 MCS8: -70dBm; | |
11ac VHT40 MCS9: -65.5dBm; 11ac VHT80 MCS9: | |
-61.5dBm | |
2.4GHz: | |
11g 54M: -76dBm11n; HT20 MCS7: -74dBm; | |
11n HT40 MCS7: -71dBm | |
Công suất truyền tải | CE: |
<20dBm(2.4GHz) | |
<23dBm(5GHz) | |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | Mã hóa 64/128-bit WEP,WPA / WPA2,WPA-PSK/ WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ | WMM, kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | IP Động/ IP Tĩnh/ PPPoE/ |
PPTP (truy cập kép)/ L2TP (truy cập kép)/BigPond | |
Quản lý | Kiểm soát truy cập |
Quản lý nội bộ | |
Quản lý từ xa | |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, |
Dành riêng địa chỉ | |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ, Danh sách máy chủ, Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
Bảo mật tường lửa | Tường lửa DoS, SPI |
Lọc địa chỉ IP/ Lọc địa chỉ MAC/ Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP | |
Giao thức | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
USB Sharing | Hỗ trợ Samba(lưu trữ)/ Máy chủ FTP/ Máy chủ Media/ Máy chủ máy in |
Mạng khách | 1 x mạng khách 2.4GHz |
1 x mạng khách 5GHz | |
Tính năng Wi-Fi | |
Bảo mật Wi-Fi | |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WPA |
WPA2 | |
WPA3 | |
Network Security | SPI Firewall |
Access Control | |
IP & MAC Binding | |
Application Layer Gateway | |
HomeCare™ Antivirus | |
Malicious Site Checker | |
Port Intrusion Prevention | |
Infected Device Isolation | |
Notification and Log | |
Guest Network | 1× 5 GHz Guest Network |
1× 2.4 GHz Guest Network | |
VPN Server | OpenVPN |
PPTP | |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 |
IPv6 | |
Game Center | Game Accelerator |
Detects and optimizes gaming streams to keep latency as low as possible | |
Game Statistics | |
Check real-time latency, system utilization, and game duration on a redesigned dashboard to tweak every detail | |
Game Protector | |
Keep your accounts and system safe with HomeCare™ antivirus protection | |
Service Kits | HomeCare™ |
Learn More> | |
Parental Controls | HomeCare™ Parental Controls |
Custom Profiles | |
Content Filtering | |
App Block | |
URL Filtering | |
Time Limit | |
Time Schedule (Bedtime) | |
Log Insight | |
Monthly Report | |
WAN Types | Dynamic IP |
Static IP | |
PPPoE | |
PPTP | |
L2TP | |
Quality of Service | Game Accelerator QoS |
QoS by Device | |
HomeCare™ QoS | |
QoS by Application | |
Cloud Service | Auto Firmware Upgrade |
TP-Link ID | |
DDNS | |
NAT Forwarding | Port Forwarding |
Port Triggering | |
DMZ | |
UPnP | |
IPTV | IGMP Proxy |
IGMP Snooping | |
Bridge | |
Tag VLAN | |
DHCP | Address Reservation |
DHCP Client List | |
Server | |
DDNS | TP-Link |
NO-IP | |
DynDNS | |
Management | Tether App |
Webpage | |
Check Web Emulator> | |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 11.3 × 11.3 × 7.2 in |
(288 × 288 × 184 mm) | |
Package Contents | Wi-Fi Router Archer AX11000 |
Power Adapter | |
RJ45 Ethernet Cable | |
Quick Installation Guide | |
OTHER | |
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser |
Cable or DSL Modem (if needed) | |
Subscription with an internet service provider (for internet access) | |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) |
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) | |
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing | |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router Băng tần kép Wi-Fi AC900 Archer C2 |
Bộ cấp nguồn | |
Cáp Ethernet RJ45 | |
Hướng dẫn cài đặt nhanh | |
System Requirements | Windows 10/8.1/8/7/Vista/XP.Mac OS hoặc hệ điều hàng Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) | |
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Sản phẩm Archer C2 - Router Wi-Fi Băng Tần Kép AC900 đang được phân phối bởi Công ty TNHH Kỹ Thuật Đăng Minh cam kết sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, giá thành hợp lý nhất trên thị trường.
Mọi thắc mắc về sản phẩm xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo các số Hotline trên Website để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
HOTLINE:
0934 70 50 10 0969 70 50 10
Liên hệ với Kinh Doanh để được tư vấn và báo giá tốt nhất:
Mr. Lưu: 0966 527 292
Mr. Chương: 0911 725 768